Characters remaining: 500/500
Translation

dental anatomy

Academic
Friendly

Giải thích từ "dental anatomy"

"Dental anatomy" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cấu tạo cơ thể học của răng". đề cập đến nghiên cứu về hình dáng, cấu trúc chức năng của các phần khác nhau của răng miệng trong cơ thể người.

Các thành phần của "dental anatomy":
  1. Dentin: Chất liệu chính của răng, nằm bên dưới lớp men răng.
  2. Enamel: Lớp ngoài cùng của răng, bảo vệ các phần bên trong.
  3. Pulp: Phần mềm bên trong răng chứa mạch máu thần kinh.
  4. Cementum: Lớp vật liệu bao quanh chân răng, giúp răng gắn chặt vào xương hàm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Students in dental school study dental anatomy extensively." (Sinh viên trong trường nha khoa nghiên cứu cấu tạo răng một cách sâu rộng.)
  2. Câu phức tạp: "Understanding dental anatomy is essential for dentists to provide effective treatment." (Hiểu biết về cấu tạo răng điều cần thiết cho các bác sĩ nha khoa để cung cấp điều trị hiệu quả.)
Sử dụng nâng cao:
  • "The intricate details of dental anatomy can influence orthodontic treatments." (Những chi tiết tinh vi của cấu tạo răng có thể ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị chỉnh nha.)
Biến thể của từ:
  • Dental: (tính từ) liên quan đến răng, dụ: "dental care" (chăm sóc răng miệng).
  • Anatomy: (danh từ) khoa học về cấu trúc cơ thể, có thể dùng trong các ngữ cảnh khác như "human anatomy" (cấu tạo cơ thể người).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oral anatomy: Cấu tạo của miệng.
  • Tooth structure: Cấu trúc của răng.
  • Maxillofacial anatomy: Cấu tạo khuôn mặt hàm.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dental anatomy", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Bite the bullet": Chấp nhận một tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc đi khám răng. - "In the same boat": cùng một tình huống khó khăn, có thể dùng khi nói về vấn đề sức khỏe răng miệng.

Noun
  1. cấu tạo cơ thể học của răng

Comments and discussion on the word "dental anatomy"